Có 2 kết quả:
属地 shǔ dì ㄕㄨˇ ㄉㄧˋ • 屬地 shǔ dì ㄕㄨˇ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thuộc địa, nước chưa có độc lập
Từ điển Trung-Anh
(1) dependency
(2) possession
(3) annexed territory
(2) possession
(3) annexed territory
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thuộc địa, nước chưa có độc lập
Từ điển Trung-Anh
(1) dependency
(2) possession
(3) annexed territory
(2) possession
(3) annexed territory
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0