Có 2 kết quả:

属地 shǔ dì ㄕㄨˇ ㄉㄧˋ屬地 shǔ dì ㄕㄨˇ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển phổ thông

thuộc địa, nước chưa có độc lập

Từ điển Trung-Anh

(1) dependency
(2) possession
(3) annexed territory

Từ điển phổ thông

thuộc địa, nước chưa có độc lập

Từ điển Trung-Anh

(1) dependency
(2) possession
(3) annexed territory